Có 1 kết quả:
切實 thiết thật
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Sát với thực tại. ☆Tương tự: “xác thiết” 確切. ★Tương phản: “phù phiếm” 浮泛, “hư phù” 虛浮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sát với sự thật.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0